Cỡ nhỏ
1. Nút nguồn | 2. Ổ quang DVD (Tuỳ chọn) | 3. Jack âm thanh 3.5mm | 4. USB 2.0 Type-A (trước) (2) | 5. USB 3.2 Gen 1 Type-A (trước) (2) | 6. Jack âm thanh 3.5mm | 7. HDMI 1.4b | 8. DisplayPort 1.4 | 9. USB 3.2 Gen1 Type-A (sau) (2) | 10. USB 2.0 USB 2.0 Type-A (sau) (2) | 11. RJ-45 port 10/100/1000 Mbps | 12. Ốc vặn | 13. Cổng xuất hình tuỳ chọn: DP 1.4/HDMI 2.0b/VGA | 14. Cổng Serial/PS2 tuỳ chọn | 15. Khe chờ cho Wireless Antenna | 16. PCIe x 1 Slot | 17. PCIe x 16 Slot | 18. Chỗ cắm dây nguồn | 19. Ốc vặn | 20. Đèn báo hiệu nguồn
Cỡ thường
1. Ổ quang DVD (Tuỳ chọn) | 2. Nút nguồn | 3. Jack âm thanh 3.5mm | 4. USB 2.0 (trước) (2) | 5. USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (trước) (2) | 6. Jack âm thanh 3.5mm | 7. HDMI 1.4 | 8. DisplayPort 1.4 | 9. Cổng xuất hình tuỳ chọn: DP 1.4/HDMI 2.0b/VGA | 10. USB 3.2 Gen 1 Type-A (sau) (2) | 11. USB 2.0 (sau) (2) | 12. Ốc vặn | 13. Cổng P/S2 tuỳ chọn | 14. RJ-45 port 10/100/1000 Mbps | 15. PCIe x 1 Slot | 16. PCIe x 1 Slot | 17. PCIe x 16 Slot | 18. Giắc nguồn | 19. Ốc vặn | 20. External Wireless Antenna jack | 21. Đèn báo hiệu nguồn
Kích cỡ & cân nặng
Cỡ nhỏ
1. Rộng: 93mm (3.65”) | 2. Sâu: 290mm (11.42”) | 3. Cao: 293mm (11.53”) | Cận nặng: Tối đa 5.25kg (11.57lb) & Tối thiểu 3.63kg (8.0lb)
Cỡ thường
1. Rộng: 155mm (6.1”) | 2. Sâu: 324mm (12.76”) | 3. Cao: 292mm (11.5”) | Cận nặng: Tối đa 7.2kg (15.89lb) & tối thiểu 5.35 (11.79lb)