Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Chipset | Intel W480 chipset |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Xeon, W-1250 Processor, 12M Cache, 3.3 GHz up to 4.7 GHz |
Ram | 8GB (1x8GB) 2666MHz DDR4 ECC Memory |
Ổ cứng (HDD/SSD) | 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD |
Đồ họa | NVIDIA Quadro P620 2GB |
Đĩa quang | 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD |
Âm thanh | 4 Channel High Definition Audio |
Giao tiếp mạng | Intel® i219 Gigabit Ethernet controller |
Cổng giao tiếp | 5 USB 2.0; 6 USB 3.2 Type A; 1 USB 3.1 Type C; 1 RJ45; 1 Serial Port; 2 PS2; 1 Audio Line out; 1 Audio Line in/Microphone |
Khe cắm mở rộng | One half-height Gen3 PCIe x16 slot (discrete graphics) One half-height Gen3 PCIe x4 slot Three SATA 3.0 for Hard-disk drive/Solid-state drive One M.2 2230 slot for WiFi/Bluetooth card One M.2 2230/2280 slot for solid-state drive One M.2 2230 slot for PCIe solid-state drive |
Bàn phím và chuột | Dell Mouse vs Dell Keyboard |
Kích thước | 290x 92.6x 292.8mm (W x H x D) |
Trọng lượng | 5.59 kg |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 3 năm Keep Your HD/ 3 năm ProSupport |